|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bông lông
adj Aimless ý nghĩ bông lông aimless thoughts để chơi bông lông to go about aimlessly, to wander bông lông ba la, bông lông bang lang absolutely aimless
| [bông lông] | | tÃnh từ. | | | aimless, vague, obscure | | | ý nghÄ© bông lông | | aimless thoughts | | | để chÆ¡i bông lông | | to go about aimlessly, to wander | | | bông lông ba la, bông lông bang lang | | absolutely aimless |
|
|
|
|